Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infertility
infertility
/,infə:"tiliti/
Danh từ
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
Cơ khí - Công trình
sự cằn cỗi
sự không màu mỡ
Y học
vô sinh
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Y học
Thảo luận
Thảo luận