1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infertility

infertility

/,infə:"tiliti/
Danh từ
  • tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
Cơ khí - Công trình
  • sự cằn cỗi
  • sự không màu mỡ
Y học
  • vô sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận