1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inferrable

inferrable

/in"fə:rəbl/ (inferrable) /in"fə:rəbl/
Tính từ
  • có thể suy ra, có thể luận ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận