1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infelt

infelt

Tính từ
  • cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận