Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infecundity
infecundity
/,infi"kʌnditi/
Danh từ
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
Cơ khí - Công trình
tính cằn cỗi
tính không màu mỡ
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận