1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infecundity

infecundity

/,infi"kʌnditi/
Danh từ
  • tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
Cơ khí - Công trình
  • tính cằn cỗi
  • tính không màu mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận