Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infective
infective
/in"fekʃəs/ (infective) /in"fektiv/
Tính từ
lây, nhiễm
lan truyền (tình cảm...), dễ lây
an
infectious
laugh
:
tiếng cười dễ lây
y học
nhiễm trùng; lây nhiễm
infectious
disease
:
bệnh nhiễm trùng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận