1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infection

infection

/in"fekʃn/
Danh từ
  • sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
  • vật lây nhiễm
  • bệnh lây nhiễm
  • sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
  • ảnh hưởng lan truyền
Kinh tế
  • sự làm nhiễm
  • sự nhiễm
Kỹ thuật
  • nhiễm bẩn
  • sự ảnh hưởng
Y học
  • nhiễm trùng
Toán - Tin
  • sự nhiễm độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận