1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infatuation

infatuation

/in,fætju"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm cuồng dại
  • sự làm mê tít, sự làm mê đắm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận