Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infatuate
infatuate
/in"fætjueit/
Động từ
làm cuồng dại
làm mê tít, làm mê đắm
Thảo luận
Thảo luận