Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infantryman
infantryman
/"infəntrimən/
Danh từ
quân sự
lính bộ binh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận