Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infantile
infantile
/"infəntail/ (infantine) /"infəntain/
Tính từ
trẻ con
còn trứng nước
ấu trĩ
Y học
thuộc trẻ em
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận