1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infanticide

infanticide

/in"fæntisaid/
Danh từ
  • tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh
  • kẻ giết trẻ con
Y học
  • tội giết trẻ thơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận