1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infanta

infanta

/in"fæntə/
Danh từ
  • sử học công chúa cả (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận