1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infant prodigy

infant prodigy

Danh từ
  • đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận