1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infancy

infancy

/"infənsi/
Danh từ
  • tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu
  • lúc còn trứng nước
  • pháp lý thời kỳ vị thành niên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận