1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infamise

infamise

/"infəmaiz/ (infamize) /"infəmaiz/
Động từ
  • làm ô nhục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận