Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infallible
infallible
/in"fæləbl/
Tính từ
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
Thảo luận
Thảo luận