1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infallible

infallible

/in"fæləbl/
Tính từ
  • không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận