1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inextricableness

inextricableness

/in,ekstrikə"biliti/ (inextricableness) /in"ekstrikəblnis/
Danh từ
  • tính không thể gỡ ra được
  • tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận