Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inextricable
inextricable
/in"ekstrikəbl/
Tính từ
không thể gỡ ra được
không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn đề...)
Thảo luận
Thảo luận