1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inextirpable

inextirpable

/in"ekstə:pəbl/
Tính từ
  • không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)
  • không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận