Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inextinguishable
inextinguishable
/,iniks"tiɳgwiʃəbl/
Tính từ
không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
không thể làm lu mờ, không thể làm át
không thể làm cho cứng họng
không thể thanh toán
không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ
pháp lý
không thể huỷ bỏ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận