1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inextensibility

inextensibility

/"iniks,tensə"biliti/ (inexpugnableness) /,iniks"pʌgnəblnis/
Danh từ
  • tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra
  • tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng
  • pháp lý tính không thể bị tịch thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận