1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inexplorable

inexplorable

Tính từ
  • không thể thăm dò, không thể thám hiểm được
  • không thể thông dò được
  • không thể khảo sát tỉ mỉ được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận