Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inexperienced
inexperienced
/,iniks"piəriənst/
Tính từ
thiếu kinh nghiệm
Thảo luận
Thảo luận