1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inexpensive

inexpensive

/,iniks"pensiv/
Tính từ
  • không đắt, rẻ
Kinh tế
  • giá rẻ
  • ít tốn kém
  • không đắt tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận