1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inexpectant

inexpectant

/,iniks"pektənt/
Tính từ
  • không mong chờ, không trông mong

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận