1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inexcusableness

inexcusableness

/"iniks,kju:zə"biliti/ (inexcusableness) /,iniks"kju:zəblnis/
Danh từ
  • tính không thứ được, tính không bào chữa được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận