1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inertness

inertness

/"inə:tnis/
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ trơ
  • quán tính
Xây dựng
  • tính ì
Hóa học - Vật liệu
  • tính trơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận