1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inertial frame

inertial frame

Kỹ thuật
  • hệ quy chiếu quán tính
Điện lạnh
  • hệ (quy chiếu) quán tính
Vật lý
  • hệ quán tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận