1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inertia

inertia

/i"nə:ʃjə/
Danh từ
  • tính ì, quán tính
  • tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
Kỹ thuật
  • lực quán tính
Vật lý
  • quán tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận