Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inertia
inertia
/i"nə:ʃjə/
Danh từ
tính ì, quán tính
tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
Kỹ thuật
lực quán tính
Vật lý
quán tính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận