1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inert atmosphere

inert atmosphere

Điện lạnh
  • khí quyển trơ
Hóa học - Vật liệu
  • môi trường các chất trơ
  • môi trường khí trơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận