1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inerratic

inerratic

/,ini"rætik/
Tính từ
  • đều đặn, không được chăng hay chớ
  • cố định

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận