1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inerasable

inerasable

/,ini"reizəbl/
Tính từ
  • không thể xoá được, không thể tẩy được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận