1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inequality

inequality

  • bất đẳng thức
  • absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối
  • conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện
  • integral i. bất đẳng thức tích phân
  • isoperimetric (al) i. hình học bất đẳng thức chu
  • strric i. bất đẳng thức ngặt
  • triangle i. bất đẳng thức tam giác
  • unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận