1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ineptitude

ineptitude

/i"neptitju:d/ (ineptness) /i"neptnis/
Danh từ
  • tính lạc lõng; điều lạc lõng
  • tính dớ dẩn, tính vô lý
  • Anh - Mỹ sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận