1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inelastic range

inelastic range

Kỹ thuật
  • miền không đàn hồi
Xây dựng
  • miền phi đàn hồi
Cơ khí - Công trình
  • vùng không đàn hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận