1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inelastic

inelastic

/,ini"læstik/
Tính từ
  • không co dân, không đàn hồi
  • không mềm dẻo, khó thích nghi
  • kinh tế phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)
Kỹ thuật
  • không đàn hồi
  • phi đàn hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận