1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ineffective screening

ineffective screening

Điện tử - Viễn thông
  • bọc điện không đủ
  • che điện không đủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận