1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ineffective

ineffective

/,ini"fektiv/
Tính từ
  • không có hiệu quả
  • vô tích sự, không làm được trò trống gì (người)
  • nghệ thuật không gây được ấn tượng, không tác động
Kinh tế
  • không có năng lực
  • vô hiệu
Kỹ thuật
  • không có hiệu quả
  • không hiệu quả
  • vô hiệu
Xây dựng
  • không hiệu nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận