Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ineducable
ineducable
/in"edjukəbl/
Tính từ
không học hành được (vì ngu đần...)
Thảo luận
Thảo luận