1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ineducability

ineducability

/in,edjukə"biliti/
Danh từ
  • tính không học hành được (vì ngu đần...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận