Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inedible
inedible
/in"edibl/
Tính từ
không ăn được (vì độc...)
Thực phẩm
không ăn được
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận