1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indwelt

indwelt

/"in"dwel/
Động từ
  • ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận