Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ industrialist
industrialist
/in"dʌstriəlist/
Danh từ
nhà tư bản công nghiệp
Kinh tế
công nghệ gia
kỹ nghệ gia
người theo chủ nghĩa công nghiệp
người theo chủ nghĩa trọng công (nghiệp)
nhà công nghiệp
nhà kỹ nghệ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận