1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial union

industrial union

/in"dʌstriəl "ju:njən]
Danh từ
  • nghiệp đoàn công nghiệp
Kinh tế
  • công đoàn
  • nghiệp đoàn ngành
  • tổ chức công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận