1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial society

industrial society

Kinh tế
  • giới công nghiệp
  • xã hội công nghiệp
Kỹ thuật
  • công ty công nghiệp
Xây dựng
  • hãng công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận