1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial relations

industrial relations

Danh từ
  • quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, quan hệ lao động
Kinh tế
  • các quan hệ chủ thợ
  • quan hệ chủ thợ
  • quan hệ con người trong xí nghiệp
  • quan hệ lao tư
  • quan hệ tư bản-lao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận