1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial partnership

industrial partnership

Kinh tế
  • hiệp hội chủ thợ
  • sự hợp doanh công nghiệp
Hóa học - Vật liệu
  • công ty công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận