1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial park

industrial park

/in"dʌstriəl pɑ:k]
Danh từ
  • khu công nghiệp; khu kỹ nghệ
Kinh tế
  • khu công nghiệp
Xây dựng
  • bãi đỗ xe công nghiệp
  • vườn hoa khu công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận