1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial irradiator

industrial irradiator

Vật lý
  • nguồn bức xạ công nghiệp
  • máy chiếu xạ công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận