1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial interference

industrial interference

Điện tử - Viễn thông
  • giao thoa kỹ nghệ
  • nhiễu công nghiệp
Điện
  • tạp nhiễu công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận